Trị vị bệnh - Sớm đào
giếng từ khi chưa khát
1. Thánh nhân trị vị bệnh
Mọi thứ bệnh tật, đều bắt đầu từ "phi
thực thể" đến "thực thể", từ "chưa thành hình" đến
"đã thành hình", từ "vị bệnh" (chưa có bệnh) rồi đến
"dĩ bệnh" (đã mắc bệnh). Đông y rất coi trọng công việc dự phòng, nên
từ xưa đã có phương châm "trị vị bệnh". Chữ "vị" ở đây có
thể được hiểu theo hai nghĩa: Có thể là "chưa" hoặc có thể là
"không". Do đó "vị bệnh" có thể là "không bệnh"
hoặc là "chưa bệnh". "Không bệnh" là không có biểu hiện
bệnh lý, cơ thể đang khỏe mạnh, không mắc bệnh gì. Còn "chưa bệnh",
nghĩa là bệnh chưa phát tác; cơ thể đã có những dấu hiệu bệnh lý tiềm tàng,
nhưng còn chưa bộc lộ rõ ràng, chưa có những triệu chứng lâm sàng. Như vậy,
"trị vị bệnh" nghĩa là tiến hành chữa trị sớm, ngay từ khi bệnh chưa
hình thành.
Đối với "trị vị bệnh",
thiên "Tứ khí điều thần đại luận" sách "Nội Kinh" đã viết:
"Thánh nhân bất trị dĩ bệnh, trị vị
bệnh. Bệnh dĩ thành nhi hậu dược chi, loạn dĩ thành nhi hậu trị chi, ví do khát
nhi xuyên tỉnh, đấu nhi chú binh, bất diệc vãn hồ!". Nghĩa là: "Bậc
thánh nhân không chờ tới khi có bệnh mới chữa trị, mà chữa từ khi chưa có bệnh.
Bệnh đã hình thành mới dùng thuốc để chữa, xã tắc đã rối loạn rồi mới lo chấn
chỉnh, khác gì tới khi khát nước mới đào giếng, giặc tới nơi rồi mới đúc binh
khí, làm như vậy chẳng phải là quá muộn hay sao!".
"Trị vị bệnh" thực tế bao
hàm 2 nội dung:
- Thứ nhất: "Trị vị
bệnh" là tiến hành dự phòng ngay từ khi bệnh chưa hình thành. Phòng bệnh
luôn dễ dàng và kinh tế hơn chữa bệnh. Chờ tới khi đã bị mắc bệnh, mới vội vàng
tìm thầy tìm thuốc, không bằng sớm tiến hành dự phòng từ trước, ngăn chặn để
bệnh tật không thể phát sinh. Từ xưa Đông y đã hết sức coi trọng dự phòng bệnh
tật. Nói chính xác hơn, Đông y còn coi phòng bệnh quan trọng hơn chữa bệnh. Vì
thế trong Đông y "trị vị bệnh" được đặt ở vị trí cao nhất; còn
"trị dĩ bệnh", tức tiến hành trị liệu khi bệnh đã phát tác, chỉ được
xem là biện pháp ở mức độ, bình diện thấp hơn.
- Thứ hai: Khi mắc bệnh cần phải chữa sớm,
phòng ngừa biến chứng. Trong giai đoạn bệnh mới phát sinh, cơ thể chưa bị tổn
thương nhiều, sức chống bệnh vẫn còn vững mạnh, nếu chữa trị kịp thời sẽ mau khỏi
bệnh. Chờ đến khi bệnh đã vào sâu, cơ thể đã bị hao tổn nặng, dù có gặp được
thầy giỏi, thuốc tốt, ... cũng rất khó khỏi. Trong lĩnh vực chữa trị từ sớm,
ngăn bệnh truyền biến (biến chứng), Đông y đã tích lũy được rất nhiều kinh
nghiệm quý giá. Như sách "Kim Quỹ yếu lược" đã đề cập khá tỉ mỉ tới
cơ chế truyền biến bệnh trong hệ thống "Ngũ tạng" (tức 5 tạng: Tâm,
Can, Tỳ, Phế và Thận). Thí dụ, cơ chế truyền biến giữa tạng Can và tạng Tỳ như
sau: Thấy tạng Can bị bệnh, thì biết bệnh tà ở tạng Can sẽ truyền qua tạng Tỳ,
phải sớm làm cho Tỳ mạnh lên. Một người bị bệnh ở tạng Can, ví dụ viêm gan, ban
đầu chỉ thấy xuất hiện những triệu chứng như vàng da, gan to, đau ở vùng gan,
... sau một thời gian, xuất hiện những triệu chứng như lợm giọng, nôn mửa, đau
bụng, chán ăn, ... Đó là hiện tượng bệnh tà ở tạng Can đã truyền sang tạng Tỳ.
Do đó, khi chữa bệnh Can, không chờ tới khi bệnh từ Can đã truyền sang Tỳ, cần
sớm sử dụng những thứ thuốc củng cố tạng Tỳ, để phòng ngừa những ảnh hưởng xấu,
những biến chứng từ Can truyền sang.
2. Trị vị bệnh & Sức khỏe thứ cấp (sub-health)
Theo số liệu thống kê WHO:
Trong xã hội hiện đại, số người thực sự khỏe mạnh chỉ chiếm vẻn vẹn khoảng 5%,
số người bị mắc bệnh khoảng 20%, 75% còn lại là những người thuộc "trạng
thái trung gian" - nằm giữa khỏe mạnh và bệnh tật.
Trạng thái đó, ban đầu được gọi là
"Trạng thái thứ 3" ("khỏe mạnh" = trạng thái thứ nhất,
"bệnh tật" = trạng thái thứ 2). Hiện tại, trạng thái này thường được
gọi là "Sub-health" - có nghĩa là "Sức khỏe thứ cấp"; còn
gọi là "Á kiện khang" (chữ "Á" ở đây giống như trong
"Á quân", "Á hậu"); một số tài liệu còn gọi là "Trạng
thái màu xám", "Trạng thái đèn vàng" (trên nút giao thông),
"Trạng thái quả lắc", ... Dưới đây, chúng ta sẽ sử dụng danh từ
"Sức khỏe thứ cấp" (Sub-health).
Hiện nay, trên lâm sàng, "sức khỏe thứ
cấp" được định nghĩa như trạng thái bao gồm một số biểu hiện và cảm giác
có tính chủ quan; do một số chức năng trong cơ thể đã bị thay đổi, nhưng khi
kiểm tra không phát hiện những tổn thương thực thể. Nói đơn giản, trong trạng
thái "sức khỏe thứ cấp" tuy không tìm ra một căn bệnh cụ thể, nhưng
sức lực bị suy giảm và khả năng thích ứng ở mức độ nhất định đã bị hạ thấp.
Những dấu hiệu đặc trưng của trạng thái này là: Đuối sức, dễ mệt mỏi, mất ngủ
hoặc giấc ngủ không sâu, hay có ác mộng, khó tập trung tư tưởng, trí nhớ giảm, thậm
chí mất khả năng sinh hoạt, làm việc bình thường. Tuy có những cảm giác chủ
quan như vậy, nhưng đi khám bệnh, làm các xét nghiệm, ... thì không có đủ chứng
cứ để kết luận là bị mắc bệnh. Tóm lại, tuy không mắc một bệnh cụ thể, nhưng không
phải là người khỏe mạnh.
"Sức khỏe thứ cấp" là một
"sản phẩm" của lối sống hiện đại; tiết tấu nhanh, con người thường
xuyên phải chịu đựng những áp lực lớn; lại ít vận động, ăn uống không hợp lý,
thiếu ngủ và môi trường bị ô nhiễm nặng, ... Trạng thái sức khỏe này đã trở
thành thách thức lớn nhất, không chỉ đối với y học, mà cả với toàn bộ khoa học
về sự sống trong thế kỷ 21. "Sức khỏe thứ cấp" tương đồng với trạng
thái "vị bệnh" - "chưa bệnh", của Đông y học. "Chưa
bệnh" là trạng thái trung gian, có thể chuyển biến thành bệnh tật hoặc
khỏe mạnh trở lại, giống như là tín hiệu đèn vàng trên nút giao thông - chuyển
sang đèn đỏ là mắc bệnh, chuyển thành đèn xanh là khỏe mạnh trở lại.
Đông y và Tây y đều coi trọng y học dự
phòng. Tuy nhiên, quan điểm và biện pháp thực hành của hai nền y học lại không
giống nhau. Tây y đặt trọng tâm vào công việc giữ gìn vệ sinh môi trường sống,
dùng thuốc sát trùng để diệt trừ ruồi muỗi, vi khuẩn và virus gây bệnh, tạo ra
môi trường vô khuẩn trong bệnh viện; đồng thời coi trọng dùng thuốc để phòng ngừa
tai biến, như người cao huyết áp phải uống thuốc thường xuyên để duy trì huyết
áp trong phạm vi cho phép, phòng ngừa đột quỵ, ... Trong khi đó, Đông y đặt
trọng tâm vào việc phát huy tiềm năng vốn có của con người. Chú trọng điều
chỉnh toàn thân, nhằm lập lại quân bình "Âm Dương", điều hòa
"Tạng Phủ", nâng cao "Chính khí", ... để tăng sức chống
bệnh. Chính vì vậy, thực hành dưỡng sinh với mục đích tăng cường sức khỏe,
phòng ngừa bệnh tật và kéo dài tuổi thọ được Đông y đặt lên hàng đầu.
"Trị vị bệnh" là thực hiện các
biện pháp dưỡng sinh, để củng cố sức khỏe, "nâng cao chính khí" ngay
khi cơ thể về cơ bản vẫn còn khỏe mạnh, chưa bị lâm vào trong trạng thái bệnh
lý. "Trị vị bệnh" là tiến hành chữa trị ngay từ khi cơ thể còn ở
trong trạng thái "Sức khỏe thứ cấp", bệnh còn tiềm ẩn. Tìm biện pháp
dự phòng từ trước, khiến bệnh lý không thể phát sinh.
Trong Đông y có rất nhiều phương pháp thực
hành "trị vị bệnh" hết sức hữu hiệu. Tuy nhiên, tất cả các phương
pháp đó chỉ có thể phát huy tác dụng tích cực, với điều kiện là con người có
nếp sống điều độ, phù hợp với "đạo" - quy luật của tự nhiên. Hãy cùng
nghe lại lời khuyến cáo của người xưa về vấn đề này:
- Hoàng Đế hỏi: "Ta nghe
nói, người xưa sống tới trăm tuổi mà động tác vẫn linh hoạt. Người đời nay mới
khoảng 50 tuổi mà động tác đã già cỗi rồi. Như vậy là do hoàn cảnh khác nhau
hay do con người không biết phép dưỡng sinh? (Dư văn thượng cổ chi nhân, xuân
thu giai đạt bách tuế nhi động tác bất suy. Kim thời chi nhân bán bách nhi động
tác giai suy giả. Thời thế dị gia? Nhân tương thất chi gia?)".
- Kỳ Bá đáp: "Người xưa
biết cách dưỡng sinh, dựa theo quy luật biến đổi Âm Dương trong bốn mùa mà điều
hòa thân thể, ăn uống có chừng mực, làm việc và nghỉ ngơi điều độ, nên tinh
thần sáng suốt, thân thể khỏe mạnh, có thể hưởng hết tuổi trời, sống tới trăm
tuổi. Còn người thời nay thì uống rượu vô độ, đã say xỉn vẫn cứ nhập phòng, làm
tinh khí hao tán, chân khí suy kiệt; không kiềm chế dục vọng, chỉ biết thỏa mãn
những ham muốn nhất thời; làm lụng nghỉ ngơi không điều độ, nên mới 50 tuổi đã
già cỗi. (Thượng cổ chi nhân kỳ tri đạo giả, pháp vu âm dương hòa vu thuật số,
thực ẩm hữu tiết, khởi cư hữu thường, bất vọng tác lao, cố năng hình dữ thần
cụ, nhi tận chung kỳ thiên niên, đạt bách tuế nãi khứ. Kim thời chi nhân tắc
bất nhiên, dĩ tửu vi tương, túy dĩ nhập phòng, dĩ dục kiệt kỳ tinh, dĩ hao tán
kỳ chân, bất tri trì mãn, bất thời ngự thần, vụ khoái kỳ tâm, nghịch vu sinh
lạc; khởi cư vô tiết, có bán bách nhi suy dã)".
Lương y THÁI HƯ
(Bài đã đăng trên tạp chí
"Dược & Mỹ Phẩm" của Cục Quản lý dược - Bộ y tế)
nguồn: http://www.thuocvuonnha.com/c/tri-vi-benh-som-dao-gieng-tu-khi-chua-khat
0 Nhận xét